THÔNG TIN CHUNG

Đinh
1. Hệ thống phân loại
Tên Ngành La tinh: |
Magnoliophya |
Tên Ngành Việt Nam: |
Ngành Hạt Kín |
Tên Lớp La tinh: |
Magnoliopsida |
Tên Lớp Việt Nam: |
Lớp Hai Lá Mầm |
Tên Bộ La tinh: |
Lamiales |
Tên Bộ Việt Nam: |
Bộ Hoa Môi |
Tên Họ La tinh: |
Bignoniaceae |
Tên Họ Việt Nam: |
Họ Núc Nác |
Tên Chi La tinh: | Markhamia |
Tên Chi Việt Nam: | Chi Đinh |
2. Đặc điểm
Cây gỗ cao 10-25 m, đường kính thân tới 60-80 cm, vỏ thân dày màu xám. Cành non có lông dày màu vàng-xám. Lá kép lông chim một lần, lẻ, dài 30-40 cm, mang 7-11 lá chét. Lá chét hình trứng, ngọn giáo hay bầu dục-ngọn giáo, dài 10-25 cm, rộng 4-9 cm, chóp lá nhọn, gốc lá tròn hay tù, mặt trên nhẵn, mặt dưới có lông màu vàng-xám, gân bên 10-12 đôi, cuống rất ngắn 1-3 mm. Cụm hoa hình chùm ở đỉnh cành, dài 15-35 cm, có lông, mang ít hoa. Đài hình mo, sớm rụng ở giai đoạn quả, cao 5 cm, có lông ở phía ngoài. Tràng màu vàng, họng tràng màu vàng đậm-đỏ nhạt, 5 thuỳ đều. Nhị 4, thụt trong ống tràng hay hơi thò ở miệng. Bầu có lông. Quả nang hơi dẹp, dài 30-50 cm, rộng 3-4 cm, có lông dày màu vàng-xám. Hạt có cánh mỏng dài 3-5,5 cm, rộng 0,9-1,3 cm.
3. Giá trị
Loài thực vật thuộc họ Đinh Bignoniaceae cho gỗ tốt, không bị mối mọt, được dùng trong xây dựng và đóng đồ dùng gia đình. Hoa và quả non có thể nấu ăn.